Characters remaining: 500/500
Translation

chấp hành

Academic
Friendly

Từ "chấp hành" trong tiếng Việt có nghĩalàm theo, tuân thủ các quy định, luật lệ hoặc điều kiện một tổ chức, cơ quan hay cá nhân đã đặt ra. Khi bạn "chấp hành", bạn thực hiện những được yêu cầu hoặc hướng dẫn.

Cách sử dụng dụ:
  1. Chấp hành quy định:

    • dụ: "Mọi nhân viên đều phải chấp hành quy định của công ty."
    • Ý nghĩa: Tất cả nhân viên cần tuân thủ những quy tắc công ty đã đưa ra.
  2. Chấp hành pháp luật:

    • dụ: "Người dân cần chấp hành pháp luật để đảm bảo an ninh trật tự."
    • Ý nghĩa: Mọi người phải tuân theo luật pháp để giữ gìn trật tự xã hội.
  3. Chấp hành mệnh lệnh:

    • dụ: "Binh lính phải chấp hành mệnh lệnh của cấp trên."
    • Ý nghĩa: Các binh lính cần phải thực hiện những chỉ thị từ người chỉ huy.
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "Chấp hành" không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác như "chấp hành nghiêm túc", "chấp hành đúng", "chấp hành đầy đủ".

  • Từ gần giống:

    • "Tuân thủ": Cũng có nghĩalàm theo các quy định hoặc điều kiện ( dụ: "Tuân thủ luật giao thông rất quan trọng.").
    • "Thực hiện": Có thể dùng trong ngữ cảnh thực hiện một kế hoạch hay một yêu cầu ( dụ: "Chúng ta sẽ thực hiện dự án này trong tháng tới.").
Từ đồng nghĩa:
  • "Tuân theo": Cũng mang nghĩa tương tự như "chấp hành" nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh ít trang trọng hơn ( dụ: "Tôi sẽ tuân theo ý kiến của bạn.").
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các văn bản chính thức hoặc trong ngữ cảnh pháp lý, "chấp hành" thường được sử dụng để nhấn mạnh tính nghiêm túc của việc tuân thủ các quy định.
    • dụ: "Các tổ chức phải chấp hành các quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "chấp hành", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn từ phù hợp, mặc dù chúng những điểm tương đồng, nhưng mỗi từ cách dùng riêng biệt có thể tạo ra ý nghĩa khác nhau trong câu.

  1. đg. Làm theo điều do tổ chức định ra. Chấp hành chính sách.

Comments and discussion on the word "chấp hành"